dây dưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây dưa+ verb
- to drag on; to drag out
- để công việc dây dưa
to drag out one's work
- để công việc dây dưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây dưa"
Lượt xem: 669